Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あまに
hạt lanh
亜麻仁
旨煮
うまに あまに
một loại thịt hoặc rau luộc có vị ngọt và cay
あまにゆ
dầu lanh
亜麻仁油 あまにゆ
あまりに
quá chừng, quá đáng
にゃあにゃあ
mewing (of a cat), meow, miaow
あしざまに
vu khống; phỉ báng
あまりにも
quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
まあまあ
tàm tạm; cũng được.
あるに
and yet, even so, however
Đăng nhập để xem giải thích