Kết quả tra cứu あまりにも
Các từ liên quan tới あまりにも
あまりにも
◆ Quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
◆ Quá, rất, cũng, quả như thế, ngoài ra, hơn thế
あまりにも
疲
れているので
仕事
ができない。
Tôi quá mệt nên không thể làm việc được.
あまりにもいろんな
事
が
起
こって
世界中
がひっくり
返
ったみたいだ。
Có quá nhiều điều đã xảy ra, đến nỗi như thể thế giới bị đảo lộn.
あまりにも
短時間
に、あまりにもたくさんのことを
盛
り
込
むと、よい
戦術
は
生
れない。
Nếu có quá nhiều bàn là cháy trong một thời gian quá ngắn, chiến lược tốtkhông thể kết quả.
あまりにも
疲
れているので
仕事
ができない。
Tôi quá mệt nên không thể làm việc được.
あまりにもいろんな
事
が
起
こって
世界中
がひっくり
返
ったみたいだ。
Có quá nhiều điều đã xảy ra, đến nỗi như thể thế giới bị đảo lộn.
あまりにも
短時間
に、あまりにもたくさんのことを
盛
り
込
むと、よい
戦術
は
生
れない。
Nếu có quá nhiều bàn là cháy trong một thời gian quá ngắn, chiến lược tốtkhông thể kết quả.
Đăng nhập để xem giải thích