Kết quả tra cứu あれだけ
Các từ liên quan tới あれだけ
あれだけ
あんだけ あれだけ
☆ Cụm từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Chỉ chừng đó; cuối cùng; sau hết; chỉ mỗi thế; chỉ có thế
ええっ、あれだけ
踊
りまくったのに、まだ
踊
り
足
りない?
Này, hết điệu nhảy đó rồi mà vẫn còn muốn nhảy nữa ư?
あれだけの
知識
があっても、
彼
は
職
に
就
けない
Anh ta không thể tìm được một công việc với kiến thức chỉ chừng đó của mình
あれだけ
言
ったのに
Tôi chỉ bảo anh có mỗi thế .
Đăng nhập để xem giải thích