Kết quả tra cứu あんあんり
Các từ liên quan tới あんあんり
あんあんり
◆ Tối tăm, u ám, ảm đạm, buồn rầu, u sầu
◆ Thầm kín, bí mật; riêng tư, kín đáo, không tuyên bố, không công khai, thích giữ bí mật, hay giấu giếm; kín mồm kín miệng, hẻo lánh, yên tựnh
Đăng nhập để xem giải thích