Kết quả tra cứu あんぜんせい
Các từ liên quan tới あんぜんせい
安全性
あんぜんせい
「AN TOÀN TÍNH」
◆ Tính an toàn
安全性
が
確認
されていない
牛肉
Thịt bò chưa được kiểm định tính an toàn
安全性
が
確認
されていない
牛肉
Thịt bò chưa được kiểm định tính an toàn
☆ Danh từ
◆ Tính an toàn
Đăng nhập để xem giải thích