Kết quả tra cứu いじゅうしゃ
Các từ liên quan tới いじゅうしゃ
移住者
いじゅうしゃ
「DI TRỤ GIẢ」
☆ Danh từ
◆ Di cư, người di cư
移住者
は
大陸
から
日本海
を
渡
ってきた。
Những người di cư vượt biển Nhật Bản từ lục địa.
移住者
の
故国
への
帰還
Sự hồi hương (trở về cố quốc) của dân di cư .
移住者
は
大陸
から
日本海
を
渡
ってきた。
Những người di cư vượt biển Nhật Bản từ lục địa.
◆ Nhập cư, dân nhập cư
Đăng nhập để xem giải thích