Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いそうきかがく
địa hình học
位相幾何学
hình học tôpô
そういがく
địa tầng học
かいせきがく
sự phân tích, phép phân tích, giải tích
かんそうがく
khoa tướng số
そしきがく
mô học, khoa nghiên cứu mô
がいそく
ngoài, ở ngoài, từ ngoài vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước ngoài, bề ngoài; mặt ngoài, bên ngoài, cách cư xử bề ngoài; vẻ bề ngoài
かそうかいきゅう
giai cấp vô sản
くうきりきがく
khí động lực học
きこうかいかく
sự tổ chức lại, sự cải tổ lại
Đăng nhập để xem giải thích