いちれつ
hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, việc rất khó làm ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo, chèo thuyền chở, chèo đua với, được trang bị mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng, làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ, làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn