Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一瞬間
いっしゅんかん いちしゅんかん
một chốc lát
いっしゅんかん
chốc, lúc, lát.
いんしゅか
người uống, người nghiện rượu
しゅびいっかん
đặc, chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một
しゅうしいっかん
consistence, tính kiên định, tính trước sau như một
しゅかんきかん
sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự phân phối, sự phân phát
かんしゅにん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
しゅかんろん
chủ nghĩa chủ quan
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
しんじゅかい
xà c
「NHẤT THUẤN GIAN」
Đăng nhập để xem giải thích