Kết quả tra cứu いっぽんとる
Các từ liên quan tới いっぽんとる
一本取る
いっぽんとる いちほんとる
「NHẤT BỔN THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
◆ Thắng được 1 điểm
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 一本取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一本取る/いっぽんとるる |
Quá khứ (た) | 一本取った |
Phủ định (未然) | 一本取らない |
Lịch sự (丁寧) | 一本取ります |
te (て) | 一本取って |
Khả năng (可能) | 一本取れる |
Thụ động (受身) | 一本取られる |
Sai khiến (使役) | 一本取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一本取られる |
Điều kiện (条件) | 一本取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 一本取れ |
Ý chí (意向) | 一本取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 一本取るな |