Kết quả tra cứu いやはや
Các từ liên quan tới いやはや
いやはや
☆ Thán từ
◆ Trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
いやはや、
大
した
パーティー
だったよ!
Trời! Bữa tiệc sao mà lớn thế!
いやはや、
貿易会館
の
エレクトロニクス見本市
にはびっくりしたよ。あの
新製品
はすごいねえ
Chao ôi! Tôi đã bị choáng ngợp khi vào hội chợ hàng mẫu ngành điện tử tổ chức tại Hội quán ngoại thương. Những hàng hóa mới đó thật tuyệt vời làm sao! .
Đăng nhập để xem giải thích