Kết quả tra cứu いりよう
Các từ liên quan tới いりよう
いりよう
◆ Sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, sự đi ỉa, sự đi đái, cần, đòi hỏi, cần thiết, lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn
◆ Sự đòi hỏi, sự yêu cầu; nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách (đối với thì giờ, túi tiền... của ai), đòi hỏi, yêu cầu; cần, cần phải, hỏi, hỏi gặng
◆ Sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộc, những thứ cần thiết, những thứ cần dùng, cảnh nghèo túng, phải làm cho hoàn cảnh bắt buộc, phải chịu hoàn cảnh bắt buộc, bất đắc dĩ phải làm điều không ưng mà cứ phải vui vẻ; đừng chẳng được mà vẫn cứ kể công; bắt chẳng được tha ra làm phúc, có khó mới sinh khôn, law
Đăng nhập để xem giải thích