Kết quả tra cứu いれずみ
Các từ liên quan tới いれずみ
刺青
いれずみ
「THỨ THANH」
☆ Danh từ
◆ Xăm; xăm hình
全身
に
彫
った
刺青
Hình xăm trên cơ thể
落
ちにくいけれど
手術
なしで
落
とせる
刺青
Xăm hình không cần thủ thuật nhưng vẫn khó mờ
Đăng nhập để xem giải thích