Kết quả tra cứu うきあがる
Các từ liên quan tới うきあがる
浮き上がる
うきあがる
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Nổi lên
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 浮き上がる
Bảng chia động từ của 浮き上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 浮き上がる/うきあがるる |
Quá khứ (た) | 浮き上がった |
Phủ định (未然) | 浮き上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 浮き上がります |
te (て) | 浮き上がって |
Khả năng (可能) | 浮き上がれる |
Thụ động (受身) | 浮き上がられる |
Sai khiến (使役) | 浮き上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 浮き上がられる |
Điều kiện (条件) | 浮き上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 浮き上がれ |
Ý chí (意向) | 浮き上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 浮き上がるな |