ますめ
sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, ước số, nhịp, nhịp điệu, (địa lý, ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ, nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; đọ sức với, liệu chừng, liệu, + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân