Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うちすてる
bộm (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) từ bỏ
打ち捨てる
bỏ mặc, bỏ qua...
うちたてる
lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...), chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc
耳うちする みみうちする
rù rì
すてばち
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
けちけちする
keo kiệt
ちくちくする
châm chích.
てのうち
cây cọ, cây họ cau dừa, cành cọ chiến thắng; giải, gan bàn tay, lòng bàn tay, lòng găng tay, gan bàn tay (đơn vị đo lường rộng 4 insơ, dài 8 insơ), hối lộ ai, đút lót ai, đấm mồm ai, giấu (quân bài, con súc sắc) trong lòng bàn tay, sờ bằng gan bàn tay, hối lộ, đút lót, đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo
朽ち果てる くちはてる
Mục rữa hoàn toàn, mục rữa đến tận cùng
くちはてる
tình trạng suy tàn, tình trạng suy sụp, tình trạng sa sút (quốc gia, gia đình...), tình trạng đổ nát, tình trạng mục nát, tình trạng thối rữa; chỗ thối, tình trạng sâu, tình trạng mục (răng, xương, gỗ...), sự rã, sự phân rã, suy tàn, suy sụp (quốc gia, đổ nát, mục nát, suy sụp, sa sút (quốc gia, hư nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục (răng, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát
Đăng nhập để xem giải thích