Kết quả tra cứu うちとめる
Các từ liên quan tới うちとめる
打ち止める
うちとめる
◆ Kết thúc một vở kịch, đấu vật sumo, v.v.
◆ Bắn và giết bằng súng, v.v.
☆ Động từ nhóm 2
◆ Đánh, đấm để ngăn nó rơi xuống
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 打ち止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち止める/うちとめるる |
Quá khứ (た) | 打ち止めた |
Phủ định (未然) | 打ち止めない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち止めます |
te (て) | 打ち止めて |
Khả năng (可能) | 打ち止められる |
Thụ động (受身) | 打ち止められる |
Sai khiến (使役) | 打ち止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち止められる |
Điều kiện (条件) | 打ち止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち止めいろ |
Ý chí (意向) | 打ち止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち止めるな |