Kết quả tra cứu うちぬく
Các từ liên quan tới うちぬく
撃ち抜く
うちぬく
「KÍCH BẠT」
◆ Loại bỏ các bức tường, vách ngăn
◆ Bắn xuyên (đạn)
◆ Làm theo kế hoạch cho đến khi kết thúc
☆ Động từ nhóm 1 -ku
◆ Tạo lỗ bằng cách gõ hoặc xỏ lỗ
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 撃ち抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撃ち抜く/うちぬくく |
Quá khứ (た) | 撃ち抜いた |
Phủ định (未然) | 撃ち抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 撃ち抜きます |
te (て) | 撃ち抜いて |
Khả năng (可能) | 撃ち抜ける |
Thụ động (受身) | 撃ち抜かれる |
Sai khiến (使役) | 撃ち抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撃ち抜く |
Điều kiện (条件) | 撃ち抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 撃ち抜け |
Ý chí (意向) | 撃ち抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 撃ち抜くな |