Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宇宙ステーション
うちゅうステーション うちゅうすてーしょん
trạm không gian
うちゅうすてーしょん
しゅっちょうてん
branch store
しゅうちょう
thủ lĩnh, đầu đảng; đầu sỏ, tù trưởng
れんしゅうちょう
sách bài tập
しゅういんちょう
giáo chủ; giám mục
しょううちゅう
thế giới vi mô
しょうてんち しょうてんち
thế giới nhỏ bé
しゅうはすうへんちょう
sự điều biến tần
しょうてんしゅ
chủ cửa hàng, chủ tiệm, người giữ kho, thủ kho
Đăng nhập để xem giải thích