Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雨緑樹林
うりょくじゅりん あめりょくじゅりん
rừng già nhiệt đới
うりょくじゅりん
rain green forest
常緑樹林 じょうりょくじゅりん
rừng thường xanh.
じゅんりょう
vô tội; không có tội, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) còn trong trắng; còn trinh, ngây thơ, không có hại, không hại, cửa sổ không có kính, người vô tội; người không có tội, đứa bé ngây thơ, thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
じゅくりょ
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
じゅんのうりょく
tính có thể tra vào, tính có thể lắp vào, khả năng phỏng theo được, khả năng sửa lại được cho hợp, khả năng thích nghi, khả năng thích ứng
じゅりょう
nhận, thừa nhận, công nhận, báo cho biết đã nhận được, đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
じきゅうりょく
sức chịu đựng; khả năng chịu đựng
むじゅうりょく
tình trạng phi trọng lượng, tìng trạng phi trọng lực
じゅうりん
sự vi phạm; sự xâm phạm
「VŨ LỤC THỤ LÂM」
Đăng nhập để xem giải thích