うんち
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phân; cứt
うんちをしに(
人
)を
連
れて
行
く
Dẫn ai đi ỉa
待
って。
寝
る
前
に
オムツチェック
したいから。うんちしたと
思
うの。
Đợi tí, chị muốn kiểm tra bỉm của bé trước khi đi ngủ. Hình như nó ị đùn rồi thì phải
うんち(をする)
Đi đại tiện (đi ngoài, đi ỉa, đi ị, ị đùn)
Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của うんち
Bảng chia động từ của うんち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | うんちする |
Quá khứ (た) | うんちした |
Phủ định (未然) | うんちしない |
Lịch sự (丁寧) | うんちします |
te (て) | うんちして |
Khả năng (可能) | うんちできる |
Thụ động (受身) | うんちされる |
Sai khiến (使役) | うんちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | うんちすられる |
Điều kiện (条件) | うんちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | うんちしろ |
Ý chí (意向) | うんちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | うんちするな |