Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウール生地
うーるせいち
len dạ.
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
ないちゃー
person from any part of Japan that is not also part of Okinawa
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
まいうー まいう
delicious
あちゃー あっちゃ
stone the crows, blow me down, oops, uh oh, expression of annoyed surprise or shock
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
Đăng nhập để xem giải thích