Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩化バリウム
えんかバリウム
clo-rua bari
barium chloride
かさんかバリウム
barium peroxide
バリウム
nguyên tố Bali.
硫酸バリウム りゅうさんバリウム
barium sulfate (BaSO4) (sulphate)
チタン酸バリウム チタンさんバリウム
Bari titanat (là hợp chất vô cơ có thành phần gồm nguyên tố bari và nhóm titanat, với công thức hóa học được quy định là BaTiO₃)
酸化バリウム さんかバリウム
Bari oxide, còn gọi là oxide bari là một oxide của bari (BaO)
えんか
value of the yen
えんかん
đế hoa
水酸化バリウム すいさんかバリウム
barium hydroxide (hợp chất hóa học với công thức hóa học Ba(OH)₂ₓ)
Đăng nhập để xem giải thích