Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠心機
えんしんき
máy ly tâm
遠心機(遠心分離器) えんしんき(えんしんぶんりき)
máy sắc ký lỏng
えんきん
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
えんしんてき
ly tâm
しんしんきえい
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, hoạt bát, có tài xoay xở, tiến bộ, đầy hứa hẹn
えききん
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
えんしんぶんりき
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
あいえんきえん
Quan hệ giữa người với người hợp hay không hợp là do duyên
「VIỄN TÂM KI」
Đăng nhập để xem giải thích