Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懊悩
おうのう
sự đau đớn
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
らんおうのう
yolk sac
卵黄嚢 らんおうのう
(sinh vật học) túi noãn hoàn
応能主義 おうのうしゅぎ
nguyên tắc đánh thuế theo khả năng nộp thuế
応能原則 おうのうげんそく
懊悩煩悶 おうのうはんもん
anguish, agony
煩悶懊悩 はんもんおうのう
phiền muộn và ảo não; buồn phiền
おうとうのう
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
おうおう
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
「NÃO」
Đăng nhập để xem giải thích