Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おうばん
quyên.
椀飯
dish served in a lacquered bowl
黄幡
lá cờ vàng (được sử dụng trong đám tang)
凹版
おうはん おうばん
intaglio (sự in)
対応版 たいおうばん
phiên bản tương ứng
大盤振る舞い おおばんぶるまい おうばんぶるまい おおばんふるまい
tráng lệ dự tiệc; lớn dự tiệc
ばいおん
âm bội, ý nghĩa phụ, ngụ ý
おばはん
aunt
おんおん
khóc to và dữ dội
おりかばん
cái cặp để giấy tờ, tài liệu
おんぞう
stereo image (audio)
おんぼう
người thiêu ; người đốt rác, lò hoả táng; lò đốt rác
Đăng nhập để xem giải thích