Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
推し測る
おしはかる
phỏng đoán, phán đoán
推し計る
Dự đoán giả thuyết
推し量る
phỏng đoán (dựa trên điều đã biết)
sự đoán, sự ước chừng, đoán.
はしおる
rút ngắn lại, cô gọn, tóm tắt, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước
はおる
put on
おおはし
chim tucăng
お婆はる おばはる
yêu cầu quá đáng; đòi hỏi trơ trẽn; đề nghị khiếm nhã.
はるかむかし
long ago
しおかるい しおかるい
mặn
おはか参り おはかまいり
việc đi viếng mộ
さおはかり
cân dọc.
「THÔI TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích