Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑稽者
おどけもの たわけもの こっけいしゃ
người hay pha trò
おどけもの
người thích thú đùa
どうけもの
anh hề, pha trò hề, làm hề
とどけもの
pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (từ cổ, nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện giờ, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn ra mắt, giới thiệu vào yết kiến, biếu tặng, ngắm, chào
行けども行けども いけどもいけども
 bước đi và tiếp tục
おおもの
big_bug
おもいのたけ
one's heart
おどける
bông đùa
けれども
nhưng; tuy nhiên
ほとけのかおもさんど ほとけのかおもさんど
Đừng thây hiền mà làm tới
「HOẠT KÊ GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích