Kết quả tra cứu おなご
Các từ liên quan tới おなご
女子
めこ メコ じょし おなご おみなご
「NỮ TỬ」
◆ Cô gái
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Con gái; cô thiếu nữ; nữ
女子用トイレ
はどこですか。
私
は
手
を
洗
いたい。
Phòng phụ nữ ở đâu? Tôi muốn rửa tay.
女子
の
大学・短期大学
への
進学率
Tỷ lệ học sinh nữ theo học đại học và đại học ngắn hạn. .
◆ Nữ nhi.
女子学寮
には
非常
に
小
さい
駐車場
があった。
先生
と
学生
の
幾人
かと
学生
の
ボーイフレンド
の
多
くが
車
を
持
っていて、
駐車
する
場所
をみつけるのがしばしば
難
しかった。
Trường đại học nữ có một bãi đậu xe rất nhỏ, và một số giáo viênvà sinh viên, và nhiều bạn trai của sinh viên, có xe hơi, nó thườngkhó tìm một nơi để đậu.
女子学寮
には
非常
に
小
さい
駐車場
があった。
先生
と
学生
の
幾人
かと
学生
の
ボーイフレンド
の
多
くが
車
を
持
っていて、
駐車
する
場所
をみつけるのがしばしば
難
しかった。
Trường đại học nữ có một bãi đậu xe rất nhỏ, và một số giáo viênvà sinh viên, và nhiều bạn trai của sinh viên, có xe hơi, nó thườngkhó tìm một nơi để đậu.
Đăng nhập để xem giải thích