Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牡羊
おひつじ おすひつじ
nhồi nhét
おひつじ
cừu đực,
おひつじざ
chòm sao Bạch dương
牡羊座 おひつじざ おすひつじざ
おひつ
hộp đựng (đồ ăn/cơm)
ひつじ雲 ひつじぐも
mây trung tích
ひつじゅ
cần, cần thiết, thiết yếu, tất nhiên, tất yếu, những thứ cần dùng, tiền cần thiết, việc cần thiết, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà xí
ひじてつ
từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ
ひとつおき
xen kẽ, xen nhau, luân phiên nhau, thay phiên, so le, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết, để xen nhau, xen nhau; luân phiên, lần lượt kế tiếp nhau
ひつじぐも
cụm
「MẪU DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích