Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おひれ
tính cộng
尾鰭
おひれ おびれ
đuôi cá.
尾ひれをつける おひれをつける
to exaggerate, to embellish (a story, rumor, etc.)
ひおおい
ô, dù, mái che nắng
しおひ
lúc thuỷ triều xuống thấp, <BóNG> điểm thấp nhất
おひつ
hộp đựng (đồ ăn/cơm)
ひとおり
one box
ひるがお
giống cây bìm bìm
ほおひげ
tóc mai dài, râu, ria (mèo, chuột)
おかひき
để dò ra, để tìm ra, để khám phá ra, để phát hiện ra; trinh thám, thám tử trinh thám
Đăng nhập để xem giải thích