Kết quả tra cứu おろおろする
Các từ liên quan tới おろおろする
おろおろする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng
大学試験
に
落
ちた
事
を
聞
いて〜した。
Bàng hoàng khi nghe tin bị trượt đại học
オロオロ声
で
Với giọng hốt hoảng
済
んだことに
オロオロ
する
Hoảng sợ vì sự đã rồi
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của おろおろする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | おろおろする |
Quá khứ (た) | おろおろした |
Phủ định (未然) | おろおろしない |
Lịch sự (丁寧) | おろおろします |
te (て) | おろおろして |
Khả năng (可能) | おろおろできる |
Thụ động (受身) | おろおろされる |
Sai khiến (使役) | おろおろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | おろおろすられる |
Điều kiện (条件) | おろおろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | おろおろしろ |
Ý chí (意向) | おろおろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | おろおろするな |