Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
音楽学
おんがくがく
âm nhạc học
ジプシーおんがく
gypsy music
バロックおんがく
Baroque music
ラテンアメリカおんがく
Latin music
がくがく ガクガク
rụng rời (cảm giác run sợ)
おくがた
vợ, phu nhân, nữ, đàn bà, người yêu, bà chủ; người đàn bà nắm quyền binh trong tay, Đức Mẹ đồng trinh
おくがき
sự thẩm tra, sự xác minh
おんがくたい
dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...), dải băng, buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc, khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy
おんがくせい
nghệ thuật và tài năng trong âm nhạc
「ÂM LẠC HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích