Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おんぞう
stereo image (audio)
音像
hình ảnh âm thanh nổi (âm thanh)
御曹司 おんぞうし
con trai của một gia đình, dòng họ đặc biệt; con trai (của) một quý tộc; công tử
御曹子 おんぞうし
con trai (của) một gia đình,họ đặc biệt; con trai (của) một quý phái
怨憎会苦 おんぞうえく
một trong tám nỗi khổ của nhân gian mà phật giáo thuyết giảng
おんぞん
mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...), giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)
おうぞく
địa vị nhà vua; quyền hành nhà vua, người trong hoàng tộc; hoàng thân, hoàng gia, hoàng tộc; hoàng thân, đặc quyền đặc lợi của nhà vua, tiền bản quyền tác giả, tiền bản quyền phát minh
かぞくおん
âm át dưới
おぞい
crude, inferior grade, worn, ragged, shameful
うぞうぞ
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
Đăng nhập để xem giải thích