Kết quả tra cứu お伽
Các từ liên quan tới お伽
お伽
おとぎ
「GIÀ」
☆ Danh từ
◆ Thần tiên; cổ tích; thần thoại
おとぎ
話
に
出
てくるような
町
Thành phố như bước ra từ câu chuyện thần tiên
おとぎ
話
に
出
てくるような
城
Lâu đài tiên
そのおとぎ
話
では、
少女
が
ヒキガエル
に
キス
をすると、それが
王子様
になる
Trong câu chuyện thần tiên (cổ tích đó) khi cô gái hôn con cóc thì nó biến thành hoàng tử
Đăng nhập để xem giải thích