お借りする
おかりする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Mượn; nhờ
タクシー
を
呼
ぶのに
電話
をお
借
りしてよろしいですか?
Cho tôi mượn điện thoại gọi taxi được không
電話
をお
借
りしていいですか?
Cho tôi gọi nhờ điện thoại được không
お
手洗
いをお
借
りしたい
Tôi muốn đi vệ sinh nhờ
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của お借りする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お借りする/おかりするする |
Quá khứ (た) | お借りした |
Phủ định (未然) | お借りしない |
Lịch sự (丁寧) | お借りします |
te (て) | お借りして |
Khả năng (可能) | お借りできる |
Thụ động (受身) | お借りされる |
Sai khiến (使役) | お借りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お借りすられる |
Điều kiện (条件) | お借りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | お借りしろ |
Ý chí (意向) | お借りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | お借りするな |