Kết quả tra cứu お声掛かり
Các từ liên quan tới お声掛かり
お声掛かり
おこえがかり
☆ Danh từ
◆ Lời đề nghị; lời giới thiệu; lời tiến cử
政府
のお
声掛
かりで
地方
の
町村
も
環境
の
浄化
に
乗
り
出
した
Từ thành thị cho tới nông thôn đều phải tham gia vào việc làm sạch môi trường do lời đề nghị của chính phủ.
彼
は
先生
のお
声掛
かりで
助手
に
選出
された
Anh ấy đã được chọn làm trợ lý nhờ lời tiến cử của thầy giáo .
Đăng nhập để xem giải thích