Kết quả tra cứu お姉系ギャル
Các từ liên quan tới お姉系ギャル
お姉系ギャル
おねえけいギャル
☆ Danh từ
◆ Fashion style characterized by brown hair and deep-tanned skin, expensive brand-name clothes and accessories
Dịch tự động
Phong cách thời trang đặc trưng với mái tóc nâu và làn da rám nắng, quần áo hàng hiệu và phụ kiện đắt tiền
Đăng nhập để xem giải thích