Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
お嬢さん おじょうさん
Thưa cô,...; cô gái; con gái
お嬢様育ち おじょうさまそだち
người sống được nuông chiều như tiểu thư, ý nói người ít biết kiến thức xã hội
お嬢様 おじょうさま
tiểu thư; cô nương
お姉ちゃん おねえちゃん
chị gái
お婆ちゃん おばあちゃん
bà của mình
お父ちゃん おとうちゃん
cha, bố
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai
Đăng nhập để xem giải thích