Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お客を見送る
おきゃくをみおくる
tiễn khách.
送客 そうきゃく
khách theo đoàn
見送る みおくる
chờ đợi; mong đợi
見物客 けんぶつきゃく
khán giả, người xem
一見客 いちげんきゃく
khách lần đầu ghé; khách mới; khách lạ
見送り みおくり
sự tiễn; đưa tiễn.
お客様 おきゃくさま
khách; vị khách; khách mời; quý khách
見舞い客 みまいきゃく
người đến thăm bệnh nhân
立ち見客 たちみきゃく
người đứng; phòng triển lãm tranh
Đăng nhập để xem giải thích