Kết quả tra cứu お弁当
Các từ liên quan tới お弁当
お弁当
おべんとう
「BIỆN ĐƯƠNG」
☆ Danh từ
◆ Cơm hộp
川辺
でお
弁当
にする
Ăn cơm hộp bên bờ sông
滝
のそばでお
弁当
にする
Ăn cơm trưa (cơm hộp) bên cạnh thác nước
お
弁当作
る
時間
がない!
学校
で
何
か
買
ってくれる?
Mẹ chẳng kịp làm cơm hộp cho con, con mua cái gì đó ở ở trường ăn hộ mẹ nhé
◆ Cơm trưa
お
弁当箱
にあるもの、
全部食
べるのよ。もし
何
か
残
したら、
今夜
の
食後
の
デザート
はなしだからね
Con phải ăn hết thức ăn trong hộp cơm trưa đấy. Nếu còn bỏ lại ít thức ăn nào thì tối nay con sẽ không được ăn món tráng miệng đâu
お
弁当箱
、
忘
れずに
持
って
帰
ってくるのよ!
Nhớ mang hộp cơm trưa về đấy (mẹ nói với con)
お
弁当
、おにぎりと
サンドイッチ
どっちがいい?
Bữa trưa, anh muốn ăn gì, cơm nắm hay bánh sandwich? .
Đăng nhập để xem giải thích