Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お目覚まし
おめざまし
thức dậy
お目覚 おめざ
type of candy given to a child after it wakes up from a nap, wake-up sweets
目覚まし めざまし
đồng hồ báo thức.
目覚し めざまし
目覚ましい めざましい
nổi bật; gây chú ý; đáng chú ý
目覚まします めざまします
báo thức.
目覚ます めざます
đánh thức
目覚しい めざましい
ghê gớm, tuyệt vời
目覚まし時計 めざましどけい めざましとけい
Đăng nhập để xem giải thích