Kết quả tra cứu お酌
Các từ liên quan tới お酌
お酌
おしゃく
「CHƯỚC」
☆ Danh từ, tự động từ
◆ Gái nhảy; vũ nữ; gái chuốc rượu; gái hầu rượu
(
人
)にお
酌
をする
Chuốc rượu cho ai
誰
かお
酌
をしてよ
Ai chuốc rượu cho tôi đi
お
酌
をした
Chuốc rượu .
Đăng nhập để xem giải thích