お金を下ろす
おかねをおろす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Rút tiền
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của お金を下ろす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お金を下ろす/おかねをおろすす |
Quá khứ (た) | お金を下ろした |
Phủ định (未然) | お金を下ろさない |
Lịch sự (丁寧) | お金を下ろします |
te (て) | お金を下ろして |
Khả năng (可能) | お金を下ろせる |
Thụ động (受身) | お金を下ろされる |
Sai khiến (使役) | お金を下ろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お金を下ろす |
Điều kiện (条件) | お金を下ろせば |
Mệnh lệnh (命令) | お金を下ろせ |
Ý chí (意向) | お金を下ろそう |
Cấm chỉ(禁止) | お金を下ろすな |