Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しゃかいてき
có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã hội, của các đồng minh, với các đồng minh, buổi họp mặt (liên hoan, giải trí); buổi dạ hội
しゃかいけい
socio-economic
しゃかいせい
tính xã hội, tính hợp quần, sociability
らいかいしゃ
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
しゃにくさい
the carnival
しゃかむに
thích ca mâu ni
ゼロサムしゃかい
zero-sum society
そかいしゃ
người sơ tán, người tản cư