Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かき揚げリング
かきあげリング
xẻng, muôi múc, chiên
かき揚げ かきあげ
hành chiên
かき揚げ城 かきあげじろ
small castle with a simple earthen-walled moat
掻き揚げ かきあげ
Kakiage - tên một loại Tempura gồm tôm nhỏ, sò, mực cắt nhỏ, bọc vào một lớp bột hơi dày và đem rán
引き揚げ ひきあげ
nâng giá; đề bạt; trục vớt; lấy lại; thu hồi
焼きリング やきリング
khuôn vòng nướng (thường dùng để tạo hình đồ rán, nướng)
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
かす揚げ かすあげ
lưới lọc
から揚げ からあげ
Gà rán
Đăng nhập để xem giải thích