Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確実度
かくじつど
độ chắc chắn, độ xác thực
điều chắc chắn, vật đã nắm trong tay, sự tin chắc.
ふかくじつ
không chắc, còn ngờ, hay thay đổi, không kiên định, không đáng tin cậy
かじりつく
đẽo
じゅくどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
じゃくどく
weak poison
どくじゅ
sự kể lại, sự kể lể, sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả), sự đọc thuộc lòng ; bài học thuộc lòng
じどうか
sự tự động hoá; kỹ thuật tự động
かどく
hay, đọc được, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dễ đọc, viết rõ
どきつく
to palpitate (with anxiety, etc.)
「XÁC THỰC ĐỘ」
Đăng nhập để xem giải thích