Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
滑席
かっせき なめらせき
ghế trượt
かっせき
滑石
đá tan, xoa bột tan
かっせきこ
bột tan
滑石粉 かっせきこ
せっかいせき
đá vôi
きっせき
mắng mỏ, quở trách, khiển trách
きかんせっかい
thủ thuật mở khí quản
きっか
cây hoa cúc, hoa cúc
せっか
sự khoáng hoá
れっせき
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
「HOẠT TỊCH」
Đăng nhập để xem giải thích