Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悲しいかな
かなしいかな
Sad to say, How sad, Alas
chao ôi
しかない
have no choice
かなめいし
đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)
思いなしか おもいなしか
imagination
しなやかな
Hình thức nhất quán của động từ tính từ
かなわない
không thể chịu nổi
みなみしなかい
South ChinSea
かな かなあ
(at sentence end) I wonder
かなしさ
sự buồn bã, sự buồn rầu
Đăng nhập để xem giải thích