Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金ダライ
かなダライ かなだらい
chậu kim loại, thau kim loại
かなだらい
metal basin
金盥
chậu rửa bằng kim loại
なだらか
thoai thoải (dốc, sườn núi); lưu loát; trôi chảy
だから
bởi lẽ
なかだか
lồi
だらしない だらしない
bừa bộn; bừa bãi; lôi thôi
しだらない
slovenly
かなだ
Canada
だから何だ だからなんだ
thì sao!
何が何だか分からない なにがなんだかわからない
không biết cái gì là cái gì
「KIM」
Đăng nhập để xem giải thích